🔍
Search:
CÁ BƠN
🌟
CÁ BƠN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
몸이 납작하고 타원형이며 두 눈이 모두 오른쪽에 모여 있는 바닷물고기.
1
CÁ BƠN:
Cá biển thân dẹt, hình bầu dục, hai mắt đều nằm ở bên phải.
-
Danh từ
-
1
몸이 둥글고 납작하며 두 눈이 한쪽에 쏠려 있는, 주로 회로 먹는 바닷물고기.
1
CÁ BƠN:
Cá biển chủ yếu dùng để ăn sống, thân tròn và dẹt hai mắt lệch về một phía.
-
Danh từ
-
1
몸길이가 60센티미터 정도되고 아주 납작하여 한 쪽은 희고 한 쪽은 검은 갈색이며 눈은 두 개가 모두 몸의 검은 쪽에 있는 바닷물고기.
1
CÁ BƠN, THỜN BƠN, CÁ LƯỠI TRÂU:
Cá biển có thân dài khoảng 60cm, rất mỏng và một bên thân màu trắng, một bên thân màu nâu đậm, hai mắt đều nằm về phía thân màu nâu đậm.